🌟 전인 교육 (全人敎育)

1. 지식이나 기술 등의 교육에만 치우치지 않고 인간이 지닌 모든 소질과 성품을 조화롭게 발달시키는 것을 목적으로 하는 교육.

1. SỰ GIÁO DỤC TOÀN DIỆN: Sự giáo dục với mục đích nhằm phát triển một cách cân đối tính cách và năng khiếu của con người, chứ không phải chỉ chú trọng vào việc dạy dỗ kiến thức hay kỹ năng v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전인 교육 실시.
    Conducting a whole-person education.
  • Google translate 전인 교육을 받다.
    Get a whole-body education.
  • Google translate 전인 교육을 지향하다.
    Pursue a whole-person education.
  • Google translate 전인 교육을 추구하다.
    Pursuing a whole-person education.
  • Google translate 전인 교육을 하다.
    Provide a full-fledged education.
  • Google translate 전인 교육에 치중하다.
    Focus on whole-person education.
  • Google translate 우리 학교는 전인 교육을 위해 체육과 음악, 미술 등 예체능 수업의 비중을 높였다.
    Our school has increased the proportion of arts and physical education classes, such as physical education, music and art, for a whole-person education.
  • Google translate 이 학교는 농사 기술, 과학 기술과 공동체 정신 등을 바탕으로 한 전인 교육을 시행했다.
    The school implemented a whole-person education based on farming techniques, scientific techniques and community spirit.
  • Google translate 저희 학교는 전인 교육을 실현하고자 노력하고 있습니다.
    My school is trying to realize a whole-person education.
    Google translate 그렇다면 인격이나 체력 등과 같은 부분도 중요시하겠군요.
    Well, then, you're going to put a lot of importance on personality, fitness, etc.

전인 교육: whole person education,ぜんじんきょういく【全人教育】,éducation pour le développement intégral de l'individu,educación integral,التعليم الشامل,,sự giáo dục toàn diện,การศึกษาเพื่อให้เป็นคนสมบูรณ์พร้อม,pendidikan menyeluruh, pendidikan di seluruh bidang,,全人教育,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)